Có 2 kết quả:

临时保姆 lín shí bǎo mǔ ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄅㄠˇ ㄇㄨˇ臨時保姆 lín shí bǎo mǔ ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄅㄠˇ ㄇㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) temporary caregiver
(2) babysitter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) temporary caregiver
(2) babysitter

Bình luận 0